Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Lakshmi định nghĩa tên đầu tiên

Lakshmi tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Lakshmi.

Xác định Lakshmi

Means "sign, mark" in Sanskrit. This is the name of the Hindu goddess of prosperity, good luck, and beauty. She is the wife of Vishnu and her symbol is the lotus flower, with which she is often depicted.

Lakshmi là tên cậu bé?

Có, tên Lakshmi có giới tính nam.

Lakshmi là một cô gái tên?

Vâng, tên Lakshmi có giới tính về phái nữ.

Tên đầu tiên Lakshmi ở đâu?

Tên Lakshmi phổ biến nhất ở Đạo Hindu, Người Ấn Độ, Tiếng Telugu, Kannada, Tiếng Tamil, Tiếng Người Người Malayalam, Marathi, Tiếng Hindi.

Tên tương tự của tên Lakshmi

Các cách viết khác cho tên Lakshmi

(bằng tiếng Phạn, ở Marathi, bằng Tiếng Hindi), ి (trong Tiếng Telugu), (ở Kannada), ி (ở Tamil), ി (bằng tiếng Malayalam)

Lakshmi tên biến thể

Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!

hoặc là
Tên của bạn:
Họ của bạn:
Nhận phân tích

Thêm thông tin về tên Lakshmi

Lakshmi ý nghĩa của tên

Lakshmi nghĩa là gì? Ý nghĩa của tên Lakshmi.

 

Lakshmi nguồn gốc của một cái tên

Tên Lakshmi đến từ đâu? Nguồn gốc của tên Lakshmi.

 

Lakshmi định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Lakshmi.

 

Lakshmi bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Lakshmi tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Cách phát âm Lakshmi

Bạn phát âm ra sao Lakshmi như thế nào? Cách phát âm khác nhau Lakshmi. Phát âm của Lakshmi

 

Lakshmi tương thích với họ

Lakshmi thử nghiệm tương thích với các họ.

 

Lakshmi tương thích với các tên khác

Lakshmi thử nghiệm khả năng tương thích với các tên khác.

 

Danh sách các họ với tên Lakshmi

Danh sách các họ với tên Lakshmi