Lakshmi ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hiện đại, Sáng tạo, Chú ý, Hoạt tính. Được Lakshmi ý nghĩa của tên.
Garimella tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hiện đại, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Garimella ý nghĩa của họ.
Lakshmi nguồn gốc của tên. Means "sign, mark" in Sanskrit. This is the name of the Hindu goddess of prosperity, good luck, and beauty. She is the wife of Vishnu and her symbol is the lotus flower, with which she is often depicted. Được Lakshmi nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lakshmi: LUKSH-mee (trong Ấn Độ giáo). Cách phát âm Lakshmi.
Tên đồng nghĩa của Lakshmi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Laxmi. Được Lakshmi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lakshmi: Lakshmi, Nair, Priya, Menon, Ronanki. Được Danh sách họ với tên Lakshmi.
Các tên phổ biến nhất có họ Garimella: Manasa, Pavan Kumar, Jashith, Suresh, Naga Deepak. Được Tên đi cùng với Garimella.
Khả năng tương thích Lakshmi và Garimella là 82%. Được Khả năng tương thích Lakshmi và Garimella.
Lakshmi Garimella tên và họ tương tự |
Lakshmi Garimella Laxmi Garimella |