Kristín ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Có thẩm quyền, May mắn, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Kristín ý nghĩa của tên.
Fleming tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Chú ý, May mắn. Được Fleming ý nghĩa của họ.
Kristín nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Iceland Christina. Được Kristín nguồn gốc của tên.
Fleming nguồn gốc. Given to a person who was a Fleming, that is a person who was from Flanders in the Netherlands. Được Fleming nguồn gốc.
Họ Fleming phổ biến nhất trong Anguilla, New Zealand, Vương quốc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ. Được Fleming họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Kristín ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Chris, Chrissie, Chrissy, Christa, Christabel, Christabella, Christabelle, Christel, Christelle, Christen, Christi, Christiana, Christiane, Christianne, Christie, Christin, Christina, Christine, Christobel, Christy, Cristen, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiersten, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Kris, Krista, Kristeen, Kristen, Kristi, Kristia, Kristiāna, Kristiane, Kristie, Kristīna, Kristína, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristy, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krysten, Krystiana, Krystina, Krystine, Krystyna, Kyrsten, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiana, Tianna, Tiina, Tina, Tine, Tineke. Được Kristín bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kristín: Calfee, Kruszyna, Ostergren, Connelly, Martin. Được Danh sách họ với tên Kristín.
Các tên phổ biến nhất có họ Fleming: Hannah, Steven, Misti, Corinne, Ame, Amé. Được Tên đi cùng với Fleming.
Khả năng tương thích Kristín và Fleming là 79%. Được Khả năng tương thích Kristín và Fleming.