Kristín định nghĩa tên đầu tiên |
|
Kristín tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Kristín. |
|
Xác định Kristín |
|
Dạng tiếng Iceland Christina. | |
|
Kristín là một cô gái tên? |
![]() Vâng, tên Kristín có giới tính về phái nữ. |
Nam tên của các loại Kristín |
||
Tên Kristín có tên nam giới tương tự. Tên của nam giới như tên Kristín: |
||
|
Tên đầu tiên Kristín ở đâu? |
Tên Kristín phổ biến nhất ở Tiếng Iceland. |
Tên tương tự của tên Kristín |
||
|
Kristín tên biến thể |
||
|
Tên được phát âm giống như Kristín |
||
|