Klas ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Hiện đại, Vui vẻ. Được Klas ý nghĩa của tên.
Garver tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Chú ý, Vui vẻ. Được Garver ý nghĩa của họ.
Klas nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Thụy Điển Nicholas. Được Klas nguồn gốc của tên.
Garver nguồn gốc. Biến thể của Gerber. Được Garver nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Klas: KLAHS. Cách phát âm Klas.
Tên đồng nghĩa của Klas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Claus, Col, Colin, Collin, Kai, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klaus, Kolos, Kolya, Launo, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nickolaus, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Klas bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Garver: Dwayne, Nicole, Barney, Christia, Merlin. Được Tên đi cùng với Garver.
Khả năng tương thích Klas và Garver là 79%. Được Khả năng tương thích Klas và Garver.