Jessie ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Jessie ý nghĩa của tên.
Benedetti tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, May mắn, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Thân thiện. Được Benedetti ý nghĩa của họ.
Jessie nguồn gốc của tên. Originally a Scottish diminutive of Jean. In modern times it is also used as a diminutive of Jessica. Được Jessie nguồn gốc của tên.
Benedetti nguồn gốc. Từ tên đã cho Benedetto. Được Benedetti nguồn gốc.
Họ Benedetti phổ biến nhất trong Ý. Được Benedetti họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jessie: JES-ee. Cách phát âm Jessie.
Tên đồng nghĩa của Jessie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gessica, Gianna, Giovanna, Iekika, Ioana, Ioanna, Iohanna, Iscah, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Jescha, Jessica, Jessika, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Shan, Shavonne, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Síne, Sinéad, Siobhán, Sioned, Siwan, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yessica, Yiskah, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jessie bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Benedetti ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bendtsen, Benes, Beneš, Bengtsdotter, Bengtsson, Benítez, Benn, Bennet, Bennett, Benson, Bentsen, Pentti. Được Benedetti bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jessie: Jessie, Parker, Donkersley, Sulentic, Whirley. Được Danh sách họ với tên Jessie.
Các tên phổ biến nhất có họ Benedetti: Titus, Rodney, Michael, Modesto, Alethia, Michaël. Được Tên đi cùng với Benedetti.
Khả năng tương thích Jessie và Benedetti là 69%. Được Khả năng tương thích Jessie và Benedetti.