Janina ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Chú ý. Được Janina ý nghĩa của tên.
Benedetti tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, May mắn, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Thân thiện. Được Benedetti ý nghĩa của họ.
Janina nguồn gốc của tên. Dạng Latinin Jeannine. Được Janina nguồn gốc của tên.
Benedetti nguồn gốc. Từ tên đã cho Benedetto. Được Benedetti nguồn gốc.
Janina tên diminutives: Jannicke, Jannike. Được Biệt hiệu cho Janina.
Họ Benedetti phổ biến nhất trong Ý. Được Benedetti họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Janina: yah-NEE-nah (bằng tiếng Ba Lan, bằng tiếng Đức), YAH-nee-nah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Janina.
Tên đồng nghĩa của Janina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Ivanna, Jana, Janae, Jane, Janeka, Janelle, Janessa, Janet, Janey, Janice, Janička, Janie, Janka, Janna, Janneke, Jantine, Jantje, Jayna, Jayne, Jeana, Jeane, Jeanie, Jean, Jeanna, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jennie, Jenny, Jessie, Joan, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Johna, Johnna, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Nana, Seanna, Seona, Seonag, Shan, Shauna, Shavonne, Shawna, Sheena, Sheona, Shevaun, Shevon, Shona, Siân, Sìne, Síne, Siobhán, Siwan, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna. Được Janina bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Benedetti ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bendtsen, Benes, Beneš, Bengtsdotter, Bengtsson, Benítez, Benn, Bennet, Bennett, Benson, Bentsen, Pentti. Được Benedetti bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Janina: D'souza, Steeb, Rekuc, Scalia, Guilfoos, D'Souza. Được Danh sách họ với tên Janina.
Các tên phổ biến nhất có họ Benedetti: Bruno, Jerrod, Jennie, Titus, Rodney. Được Tên đi cùng với Benedetti.
Khả năng tương thích Janina và Benedetti là 70%. Được Khả năng tương thích Janina và Benedetti.