Jenny ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Hiện đại, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Jenny ý nghĩa của tên.
Page tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Thân thiện, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Hoạt tính. Được Page ý nghĩa của họ.
Jenny nguồn gốc của tên. Originally a medieval English diminutive of Jane. Since the middle of the 20th century it has been primarily considered a diminutive of Jennifer. Được Jenny nguồn gốc của tên.
Page nguồn gốc. Occupational name meaning "servant, page". It is ultimately derived (via Old French and Italian) from Greek παιδιον (paidion) meaning "little boy". Được Page nguồn gốc.
Jenny tên diminutives: Jan. Được Biệt hiệu cho Jenny.
Họ Page phổ biến nhất trong New Caledonia. Được Page họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jenny: JEN-ee (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jenny.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Page: PAYJ (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Page.
Tên đồng nghĩa của Jenny ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gaenor, Gianna, Ginevra, Giovanna, Guenevere, Guenièvre, Guinevere, Gwenhwyfar, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenifer, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Lashawn, Seonag, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Siwan, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jenny bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jenny: Jenny, Wu, Markerink, Land, Mathen. Được Danh sách họ với tên Jenny.
Các tên phổ biến nhất có họ Page: Wendy, Larry, Ross, Jenny, Robert, Jenný, Róbert. Được Tên đi cùng với Page.
Khả năng tương thích Jenny và Page là 82%. Được Khả năng tương thích Jenny và Page.