Jenny định nghĩa tên đầu tiên |
|
Jenny tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Jenny. |
|
Xác định Jenny |
|
Originally a medieval English diminutive of Jane. Since the middle of the 20th century it has been primarily considered a diminutive of Jennifer. | |
|
Jenny là một cô gái tên? |
Vâng, tên Jenny có giới tính về phái nữ. |
Nam tên của các loại Jenny |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tên Jenny có tên nam giới tương tự. Tên của nam giới như tên Jenny: |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Tên đầu tiên Jenny ở đâu? |
Tên Jenny phổ biến nhất ở Anh, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Phần Lan, Tiếng Đức, Hà Lan, Người Tây Ban Nha. |
Tên tương tự của tên Jenny |
||||
|
Jenny tên biến thể |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|