Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Jenny Gideons

Họ và tên Jenny Gideons. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Jenny Gideons. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Jenny

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Jenny.

 

Tên đi cùng với Gideons

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Gideons.

 

Jenny ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Jenny. Tên đầu tiên Jenny nghĩa là gì?

 

Jenny nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Jenny.

 

Jenny định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Jenny.

 

Biệt hiệu cho Jenny

Jenny tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Jenny

Bạn phát âm như thế nào Jenny ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Jenny bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Jenny tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Jenny tương thích với họ

Jenny thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Jenny tương thích với các tên khác

Jenny thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Jenny ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Hiện đại, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Jenny ý nghĩa của tên.

Jenny nguồn gốc của tên. Originally a medieval English diminutive of Jane. Since the middle of the 20th century it has been primarily considered a diminutive of Jennifer. Được Jenny nguồn gốc của tên.

Jenny tên diminutives: Jan. Được Biệt hiệu cho Jenny.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jenny: JEN-ee (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jenny.

Tên đồng nghĩa của Jenny ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gaenor, Gianna, Ginevra, Giovanna, Guenevere, Guenièvre, Guinevere, Gwenhwyfar, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenifer, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Lashawn, Seonag, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Siwan, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jenny bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Jenny: Jenny, Markerink, Wu, Land, Bechstein. Được Danh sách họ với tên Jenny.

Các tên phổ biến nhất có họ Gideons: Albert, Kenneth, Williams, Jenny, Devon, Jenný. Được Tên đi cùng với Gideons.

Jenny Gideons tên và họ tương tự

Jenny Gideons Jan Gideons Chevonne Gideons Gaenor Gideons Gianna Gideons Ginevra Gideons Giovanna Gideons Guenevere Gideons Guenièvre Gideons Guinevere Gideons Gwenhwyfar Gideons Ioana Gideons Ioanna Gideons Iohanna Gideons Ivana Gideons Jana Gideons Janina Gideons Janine Gideons Jeanette Gideons Jeanine Gideons Jean Gideons Jeanne Gideons Jeannette Gideons Jeannine Gideons Jehanne Gideons Jenifer Gideons Jenný Gideons Jessie Gideons Joana Gideons Joanna Gideons Johana Gideons Johanna Gideons Johanne Gideons Jone Gideons Jóhanna Gideons Jóna Gideons Jovana Gideons Lashawn Gideons Seonag Gideons Shan Gideons Shavonne Gideons Sheena Gideons Shevaun Gideons Shevon Gideons Siân Gideons Siana Gideons Siani Gideons Sìne Gideons Síne Gideons Sinéad Gideons Sìneag Gideons Siobhán Gideons Sioned Gideons Siwan Gideons Teasag Gideons Xoana Gideons Yana Gideons Yanka Gideons Yanna Gideons Yoana Gideons Zhanna Gideons Zhannochka Gideons Zsanett Gideons