Jenny ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Hiện đại, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Jenny ý nghĩa của tên.
Chan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Chú ý, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Chan ý nghĩa của họ.
Jenny nguồn gốc của tên. Originally a medieval English diminutive of Jane. Since the middle of the 20th century it has been primarily considered a diminutive of Jennifer. Được Jenny nguồn gốc của tên.
Chan nguồn gốc. Tiếng La tinh của Quảng Đông Chen. Được Chan nguồn gốc.
Jenny tên diminutives: Jan. Được Biệt hiệu cho Jenny.
Họ Chan phổ biến nhất trong Canada, Hồng Kông, Madagascar, Malaysia, Singapore. Được Chan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jenny: JEN-ee (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jenny.
Tên đồng nghĩa của Jenny ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gaenor, Gianna, Ginevra, Giovanna, Guenevere, Guenièvre, Guinevere, Gwenhwyfar, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenifer, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Lashawn, Seonag, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Siwan, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jenny bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Chan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Trần, Tran. Được Chan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jenny: Jenny, Wu, Markerink, Land, Peatman. Được Danh sách họ với tên Jenny.
Các tên phổ biến nhất có họ Chan: Agnes, Sheena, Chanchala, Gordon, Cherry, Ágnes, Agnès. Được Tên đi cùng với Chan.
Khả năng tương thích Jenny và Chan là 80%. Được Khả năng tương thích Jenny và Chan.