Jennie ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Hoạt tính, Thân thiện, Nghiêm trọng, Nhân rộng. Được Jennie ý nghĩa của tên.
Pierce tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Vui vẻ, May mắn, Hiện đại. Được Pierce ý nghĩa của họ.
Jennie nguồn gốc của tên. Biến thể của Jenny. Before the 20th century this spelling was more common. Được Jennie nguồn gốc của tên.
Pierce nguồn gốc. Từ tên đã cho Piers. Được Pierce nguồn gốc.
Jennie tên diminutives: Jan. Được Biệt hiệu cho Jennie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jennie: JEN-ee (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jennie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Pierce: PEERS. Cách phát âm Pierce.
Tên đồng nghĩa của Jennie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gaenor, Gianna, Ginevra, Giovanna, Guenevere, Guenièvre, Guinevere, Gwenhwyfar, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenifer, Jenna, Jenni, Jennifer, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Seonag, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Siwan, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yenifer, Yenny, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jennie bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Pierce ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedrosian, Pedersen, Pérez, Péter, Pekkanen, Perez, Perrault, Perreault, Perrot, Persson, Peter, Peters, Petersen, Petersson, Petran, Petrescu, Petri, Petrić, Petrosyan, Petrov, Petrović, Pettersson, Pierre, Pietri. Được Pierce bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jennie: Harrison, Banks, Kaminski, Inscoe, Stabb, Kamiński. Được Danh sách họ với tên Jennie.
Các tên phổ biến nhất có họ Pierce: Devita, Kyra, Aleksandra, Lori, Efren. Được Tên đi cùng với Pierce.
Khả năng tương thích Jennie và Pierce là 74%. Được Khả năng tương thích Jennie và Pierce.