Jennie ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Hoạt tính, Thân thiện, Nghiêm trọng, Nhân rộng. Được Jennie ý nghĩa của tên.
Bishop tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Thân thiện, Chú ý, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Bishop ý nghĩa của họ.
Jennie nguồn gốc của tên. Biến thể của Jenny. Before the 20th century this spelling was more common. Được Jennie nguồn gốc của tên.
Bishop nguồn gốc. Means simply "bishop", ultimately from Greek επισκοπος (episkopos) meaning "overseer" Được Bishop nguồn gốc.
Jennie tên diminutives: Jan. Được Biệt hiệu cho Jennie.
Họ Bishop phổ biến nhất trong Barbados, Quần đảo Cook, Grenada, Montserrat, New Zealand. Được Bishop họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jennie: JEN-ee (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jennie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Bishop: BISH-əp. Cách phát âm Bishop.
Tên đồng nghĩa của Jennie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gaenor, Gianna, Ginevra, Giovanna, Guenevere, Guenièvre, Guinevere, Gwenhwyfar, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenifer, Jenna, Jenni, Jennifer, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Seonag, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Siwan, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yenifer, Yenny, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jennie bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Bishop ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bischoffs, Biskup. Được Bishop bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jennie: Banks, Kaminski, Harrison, Fizer, Pruneau, Kamiński. Được Danh sách họ với tên Jennie.
Các tên phổ biến nhất có họ Bishop: James, Chauvet, Tracy, Coty, Caden. Được Tên đi cùng với Bishop.
Khả năng tương thích Jennie và Bishop là 81%. Được Khả năng tương thích Jennie và Bishop.