Jeni ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, May mắn, Chú ý, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Jeni ý nghĩa của tên.
Nicolaou tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Chú ý, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Sáng tạo. Được Nicolaou ý nghĩa của họ.
Jeni nguồn gốc của tên. Biến thể của Jenny. Được Jeni nguồn gốc của tên.
Họ Nicolaou phổ biến nhất trong Síp. Được Nicolaou họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jeni: JEN-ee. Cách phát âm Jeni.
Tên đồng nghĩa của Jeni ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gaenor, Gianna, Ginevra, Giovanna, Guenevere, Guenièvre, Guinevere, Gwenhwyfar, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenifer, Jenna, Jenni, Jennie, Jennifer, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yenifer, Yenny, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jeni bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jeni: Alcantas, Bolig, Keno, Liloia, Frontz. Được Danh sách họ với tên Jeni.
Các tên phổ biến nhất có họ Nicolaou: Siobhan, Socrates, Siobhán. Được Tên đi cùng với Nicolaou.
Khả năng tương thích Jeni và Nicolaou là 84%. Được Khả năng tương thích Jeni và Nicolaou.