Jenna ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Nhiệt tâm, May mắn, Thân thiện. Được Jenna ý nghĩa của tên.
Nicolaou tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Chú ý, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Sáng tạo. Được Nicolaou ý nghĩa của họ.
Jenna nguồn gốc của tên. Biến thể của Jenny. Use of the name was popularized in the 1980s by the character Jenna Wade on the television series 'Dallas'. Được Jenna nguồn gốc của tên.
Họ Nicolaou phổ biến nhất trong Síp. Được Nicolaou họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jenna: JEN-ə (bằng tiếng Anh), YEN-nah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Jenna.
Tên đồng nghĩa của Jenna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gaenor, Gianna, Ginevra, Giovanna, Guenevere, Guenièvre, Guinevere, Gwenhwyfar, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenifer, Jennie, Jennifer, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yenifer, Yenny, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jenna bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jenna: Thomas, Martello, Lane, Sciarretta, Kirckof. Được Danh sách họ với tên Jenna.
Các tên phổ biến nhất có họ Nicolaou: Socrates, Siobhan, Siobhán. Được Tên đi cùng với Nicolaou.
Khả năng tương thích Jenna và Nicolaou là 81%. Được Khả năng tương thích Jenna và Nicolaou.