Jeļena ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, Thân thiện, May mắn, Nghiêm trọng. Được Jeļena ý nghĩa của tên.
Novikova tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Sáng tạo, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Novikova ý nghĩa của họ.
Jeļena nguồn gốc của tên. Hình dạng Latvia Yelena. Được Jeļena nguồn gốc của tên.
Họ Novikova phổ biến nhất trong Belarus, Kazakhstan, Nga, Turkmenistan, Ukraina. Được Novikova họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Jeļena ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alyona, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Eliina, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Hellen, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelica, Jelka, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Nell, Olena, Yelena. Được Jeļena bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jeļena: Drobnjak, Dorosev, Obradovic, Sekulic, Cvetkovic, Cvetković, Obradović, Sekulić. Được Danh sách họ với tên Jeļena.
Các tên phổ biến nhất có họ Novikova: Eugenia, Elena, Eugênia. Được Tên đi cùng với Novikova.
Khả năng tương thích Jeļena và Novikova là 76%. Được Khả năng tương thích Jeļena và Novikova.