Heleentje ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, May mắn, Chú ý. Được Heleentje ý nghĩa của tên.
Novikova tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Sáng tạo, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Novikova ý nghĩa của họ.
Heleentje nguồn gốc của tên. Hà Lan nhỏ Helen. Được Heleentje nguồn gốc của tên.
Họ Novikova phổ biến nhất trong Belarus, Kazakhstan, Nga, Turkmenistan, Ukraina. Được Novikova họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Heleentje: hay-LAY:N-tyə. Cách phát âm Heleentje.
Tên đồng nghĩa của Heleentje ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleena, Helen, Helena, Helene, Heli, Hellen, Ileana, Ilinca, Jelena, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Heleentje bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Novikova: Elena, Eugenia, Eugênia. Được Tên đi cùng với Novikova.
Khả năng tương thích Heleentje và Novikova là 81%. Được Khả năng tương thích Heleentje và Novikova.