Jeffrey ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, May mắn, Vui vẻ, Dễ bay hơi. Được Jeffrey ý nghĩa của tên.
William tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Thân thiện, Vui vẻ, Chú ý, Nghiêm trọng. Được William ý nghĩa của họ.
Jeffrey nguồn gốc của tên. Phiên bản Trung cổ của Geoffrey. In America, Jeffrey has been more common than Geoffrey, though this is not true in Britain. Được Jeffrey nguồn gốc của tên.
William nguồn gốc. Xuất phát từ tên William. Được William nguồn gốc.
Jeffrey tên diminutives: Geoff, Jeff, Jep. Được Biệt hiệu cho Jeffrey.
Họ William phổ biến nhất trong Micronesia, Papua New Guinea, Saint Lucia, Tanzania, Đi. Được William họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jeffrey: JEF-ree. Cách phát âm Jeffrey.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ William: WIL-ee-əm, WIL-yəm. Cách phát âm William.
Tên đồng nghĩa của Jeffrey ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Fredo, Gaufrid, Geoffrey, Geoffroi, Geoffroy, Gisilfrid, Gjord, Gjurd, Godafrid, Godefroy, Godfried, Godofredo, Godtfred, Goffredo, Gofraidh, Goraidh, Gottfrid, Gottfried, Guðfriðr, Joffrey, Séafra, Sieffre, Siothrún, Walahfrid. Được Jeffrey bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của William ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mac uileagóid, Macwilliam, Mcelligott, Mcwilliam, Willems, Willemse, Willemsen, Wilms. Được William bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jeffrey: Brandstetter, Dale, Pyffer, Massey, Fullbright. Được Danh sách họ với tên Jeffrey.
Các tên phổ biến nhất có họ William: Vice, Jeffrey, Lyaia, Brenda, Robert, Róbert. Được Tên đi cùng với William.
Khả năng tương thích Jeffrey và William là 84%. Được Khả năng tương thích Jeffrey và William.