Godfried ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Hiện đại, Dễ bay hơi, Chú ý, Sáng tạo. Được Godfried ý nghĩa của tên.
William tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Thân thiện, Vui vẻ, Chú ý, Nghiêm trọng. Được William ý nghĩa của họ.
Godfried nguồn gốc của tên. Dutch cognate of Godafrid (see Godfrey). Được Godfried nguồn gốc của tên.
William nguồn gốc. Xuất phát từ tên William. Được William nguồn gốc.
Họ William phổ biến nhất trong Micronesia, Papua New Guinea, Saint Lucia, Tanzania, Đi. Được William họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Godfried: KHAWT-freet. Cách phát âm Godfried.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ William: WIL-ee-əm, WIL-yəm. Cách phát âm William.
Tên đồng nghĩa của Godfried ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Fredo, Geffrey, Geoff, Geoffrey, Geoffroi, Geoffroy, Gjord, Gjurd, Godafrid, Godefroy, Godfrey, Godofredo, Godtfred, Goffredo, Gofraidh, Goraidh, Gottfrid, Gottfried, Guðfriðr, Jeff, Jeffery, Jeffrey, Jeffry, Jep, Joffrey, Séafra, Sieffre, Siothrún. Được Godfried bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của William ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mac uileagóid, Macwilliam, Mcelligott, Mcwilliam, Willems, Willemse, Willemsen, Wilms. Được William bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ William: Hallie, Daniel, Crosz, Lijo, Olivia, Dániel, Daníel, Daniël, Olívia. Được Tên đi cùng với William.
Khả năng tương thích Godfried và William là 78%. Được Khả năng tương thích Godfried và William.