Jean ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, May mắn, Hiện đại, Dễ bay hơi. Được Jean ý nghĩa của tên.
Hou tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Dễ bay hơi, Hiện đại, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Hou ý nghĩa của họ.
Jean nguồn gốc của tên. Medieval English variant of Jehanne (see Jane). It was common in England and Scotland during the Middle Ages, but eventually became rare in England Được Jean nguồn gốc của tên.
Hou nguồn gốc. From Chinese 侯 (hóu) meaning "lord, nobleman". Được Hou nguồn gốc.
Jean tên diminutives: Janae, Janeka, Janelle, Janet, Janey, Janie, Jeanie, Jennie, Jenny, Jessie, Teasag. Được Biệt hiệu cho Jean.
Họ Hou phổ biến nhất trong Campuchia, Trung Quốc, Hồng Kông, Ma Cao, Đài Loan. Được Hou họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jean: JEEN. Cách phát âm Jean.
Tên đồng nghĩa của Jean ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janička, Janina, Janine, Janka, Janna, Janneke, Jannicke, Jannike, Jantine, Jantje, Jeanette, Jeanine, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Shan, Shavonne, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Síne, Sinéad, Siobhán, Sioned, Siwan, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jean bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jean: Murphy, Ingels, Bohorquez, Trufant, Parziale. Được Danh sách họ với tên Jean.
Các tên phổ biến nhất có họ Hou: Xiaoya, Jenny, Chung Wai, Perla, Monika, Jenný, Mónika. Được Tên đi cùng với Hou.
Khả năng tương thích Jean và Hou là 83%. Được Khả năng tương thích Jean và Hou.