Jeanine ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nghiêm trọng, May mắn, Vui vẻ, Dễ bay hơi. Được Jeanine ý nghĩa của tên.
Hou tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Dễ bay hơi, Hiện đại, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Hou ý nghĩa của họ.
Jeanine nguồn gốc của tên. Biến thể của Jeannine. Được Jeanine nguồn gốc của tên.
Hou nguồn gốc. From Chinese 侯 (hóu) meaning "lord, nobleman". Được Hou nguồn gốc.
Họ Hou phổ biến nhất trong Campuchia, Trung Quốc, Hồng Kông, Ma Cao, Đài Loan. Được Hou họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jeanine: zha-NEEN (ở Pháp), jə-NEEN (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jeanine.
Tên đồng nghĩa của Jeanine ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jean, Jehanne, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jeanine bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jeanine: Potgieter, Feliow, Whittaker, Dopkin, Cardi. Được Danh sách họ với tên Jeanine.
Các tên phổ biến nhất có họ Hou: Margarete, Ermelinda, David, Xiaoya, Jenny, Dávid, Jenný. Được Tên đi cùng với Hou.
Khả năng tương thích Jeanine và Hou là 77%. Được Khả năng tương thích Jeanine và Hou.