Janel ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Janel ý nghĩa của tên.
Palmisano tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Thân thiện, Chú ý, Dễ bay hơi, Vui vẻ. Được Palmisano ý nghĩa của họ.
Janel nguồn gốc của tên. Biến thể của Janelle. Được Janel nguồn gốc của tên.
Palmisano nguồn gốc. Locative surname from southern Italy. It is from the town of Palmi in the Calabria region. Được Palmisano nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Janel: jə-NEL. Cách phát âm Janel.
Tên đồng nghĩa của Janel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Janel bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Janel: Naveiras, Sudweeks, Pettis, Chaboya, Skjei. Được Danh sách họ với tên Janel.
Các tên phổ biến nhất có họ Palmisano: John, Sabra, Marsha. Được Tên đi cùng với Palmisano.
Khả năng tương thích Janel và Palmisano là 79%. Được Khả năng tương thích Janel và Palmisano.