Jeannette ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Hiện đại, Thân thiện. Được Jeannette ý nghĩa của tên.
Palmisano tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Thân thiện, Chú ý, Dễ bay hơi, Vui vẻ. Được Palmisano ý nghĩa của họ.
Jeannette nguồn gốc của tên. Tiếng Pháp nhỏ Jeanne. Được Jeannette nguồn gốc của tên.
Palmisano nguồn gốc. Locative surname from southern Italy. It is from the town of Palmi in the Calabria region. Được Palmisano nguồn gốc.
Jeannette tên diminutives: Nettie. Được Biệt hiệu cho Jeannette.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jeannette: zha-NET (ở Pháp), jə-NET (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jeannette.
Tên đồng nghĩa của Jeannette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jean, Jehanne, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Seonag, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Siwan, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jeannette bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jeannette: Wallach, Beamam, Roenisch, Amorosi, Frohlich, Fröhlich. Được Danh sách họ với tên Jeannette.
Các tên phổ biến nhất có họ Palmisano: John, Sabra, Marsha. Được Tên đi cùng với Palmisano.
Khả năng tương thích Jeannette và Palmisano là 75%. Được Khả năng tương thích Jeannette và Palmisano.