Jancsi ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Sáng tạo, Vui vẻ, Hiện đại, Nghiêm trọng. Được Jancsi ý nghĩa của tên.
Macleod tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nhân rộng, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Macleod ý nghĩa của họ.
Jancsi nguồn gốc của tên. Nhỏ János. Được Jancsi nguồn gốc của tên.
Macleod nguồn gốc. Biến thể của Mcleod. Được Macleod nguồn gốc.
Họ Macleod phổ biến nhất trong Canada, Vương quốc Anh. Được Macleod họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jancsi: YAWN-chee. Cách phát âm Jancsi.
Tên đồng nghĩa của Jancsi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Janek, Janez, Jani, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Jancsi bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Macleod: Anne, Adan, Cecilia, Roland, Ruairidh, Adán, Cecília. Được Tên đi cùng với Macleod.
Khả năng tương thích Jancsi và Macleod là 84%. Được Khả năng tương thích Jancsi và Macleod.