Ivan ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Chú ý, Vui vẻ, Hoạt tính, Thân thiện. Được Ivan ý nghĩa của tên.
Macleod tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nhân rộng, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Macleod ý nghĩa của họ.
Ivan nguồn gốc của tên. Newer form of the old Slavic name Іѡаннъ (Ioannu), which was derived from Greek Ioannes (see John) Được Ivan nguồn gốc của tên.
Macleod nguồn gốc. Biến thể của Mcleod. Được Macleod nguồn gốc.
Ivan tên diminutives: Ivica, Ivo, Van, Vanya, Yanko. Được Biệt hiệu cho Ivan.
Họ Macleod phổ biến nhất trong Canada, Vương quốc Anh. Được Macleod họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ivan: ee-VAHN (ở Nga, bằng tiếng Ukraina), IE-vən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Ivan.
Tên đồng nghĩa của Ivan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gianni, Giannis, Gjon, Hampus, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivane, Iwan, Jaan, Jānis, Jancsi, Janek, Jani, Janika, Jankin, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Ohannes, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Siôn, Sjang, Sjeng, Vano, Xoán, Xuan, Yahya, Yanick, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan. Được Ivan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ivan: Moruz, Mota, Roos, Lysinger, Ebling. Được Danh sách họ với tên Ivan.
Các tên phổ biến nhất có họ Macleod: Hiedi, Roderick, Griselda, Noah, Danica. Được Tên đi cùng với Macleod.
Khả năng tương thích Ivan và Macleod là 78%. Được Khả năng tương thích Ivan và Macleod.