Jákup ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hiện đại, Vui vẻ, Sáng tạo, Hoạt tính. Được Jákup ý nghĩa của tên.
Roy tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nhân rộng, Chú ý, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Roy ý nghĩa của họ.
Jákup nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Faroese Jacob (hoặc là James). Được Jákup nguồn gốc của tên.
Roy nguồn gốc. Variant of REY (1) or REY (2). Được Roy nguồn gốc.
Họ Roy phổ biến nhất trong Bangladesh, Canada, Pháp, Ấn Độ, Papua New Guinea. Được Roy họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Jákup ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jákup bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Roy: Debolina, Soumik, Moumita, Amit, Ranjit. Được Tên đi cùng với Roy.
Khả năng tương thích Jákup và Roy là 81%. Được Khả năng tương thích Jákup và Roy.