Jakub ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Jakub ý nghĩa của tên.
Roy tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nhân rộng, Chú ý, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Roy ý nghĩa của họ.
Jakub nguồn gốc của tên. Tiếng Ba Lan, tiếng Séc và tiếng Slovak của Jacob (hoặc là James). Được Jakub nguồn gốc của tên.
Roy nguồn gốc. Variant of REY (1) or REY (2). Được Roy nguồn gốc.
Jakub tên diminutives: Kuba. Được Biệt hiệu cho Jakub.
Họ Roy phổ biến nhất trong Bangladesh, Canada, Pháp, Ấn Độ, Papua New Guinea. Được Roy họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jakub: YAH-kuwp (bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Jakub.
Tên đồng nghĩa của Jakub ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jakub bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jakub: Syta, Vala, Solecki, Hodzic, Kubowicz. Được Danh sách họ với tên Jakub.
Các tên phổ biến nhất có họ Roy: Debolina, Soumik, Moumita, Amit, Srinjana. Được Tên đi cùng với Roy.
Khả năng tương thích Jakub và Roy là 77%. Được Khả năng tương thích Jakub và Roy.