Jakub ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Jakub ý nghĩa của tên.
Singh tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Thân thiện, Chú ý. Được Singh ý nghĩa của họ.
Jakub nguồn gốc của tên. Tiếng Ba Lan, tiếng Séc và tiếng Slovak của Jacob (hoặc là James). Được Jakub nguồn gốc của tên.
Singh nguồn gốc. From Sanskrit सिंह (sinha) meaning "lion". In 1699 Guru Gobind Singh gave all his Sikh male followers the surname Singh and all females Kaur. Được Singh nguồn gốc.
Jakub tên diminutives: Kuba. Được Biệt hiệu cho Jakub.
Họ Singh phổ biến nhất trong Canada, Ấn Độ, Malaysia, Nam Phi, Vương quốc Anh. Được Singh họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jakub: YAH-kuwp (bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Jakub.
Tên đồng nghĩa của Jakub ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jakub bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jakub: Syta, Szymanski, Collien, Garbacz, Topp. Được Danh sách họ với tên Jakub.
Các tên phổ biến nhất có họ Singh: Sandeep, Aditya, Smriti, Pooja, Harpreet. Được Tên đi cùng với Singh.
Khả năng tương thích Jakub và Singh là 85%. Được Khả năng tương thích Jakub và Singh.