Jaime ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Có thẩm quyền. Được Jaime ý nghĩa của tên.
Dost tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Dost ý nghĩa của họ.
Jaime nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha James. Được Jaime nguồn gốc của tên.
Họ Dost phổ biến nhất trong Afghanistan. Được Dost họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jaime: HIE-me (bằng tiếng Tây Ban Nha), ZHIEM (ở Bồ Đào Nha). Cách phát âm Jaime.
Tên đồng nghĩa của Jaime ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobus, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jaime bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jaime: Furtado, Demory, Corbiser, Barraza, Blume. Được Danh sách họ với tên Jaime.
Các tên phổ biến nhất có họ Dost: Dante, Donnie, Margot, Jae, Kimberlie. Được Tên đi cùng với Dost.
Khả năng tương thích Jaime và Dost là 78%. Được Khả năng tương thích Jaime và Dost.