Jaakob ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Sáng tạo, Hoạt tính, May mắn, Nghiêm trọng. Được Jaakob ý nghĩa của tên.
Dost tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Dost ý nghĩa của họ.
Jaakob nguồn gốc của tên. Hình thức của Phần Lan và Estonia Jacob (hoặc là James). Được Jaakob nguồn gốc của tên.
Jaakob tên diminutives: Jaak, Jaakko, Jaska. Được Biệt hiệu cho Jaakob.
Họ Dost phổ biến nhất trong Afghanistan. Được Dost họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Jaakob ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaak, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jaakob bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Dost: Kimberlie, Joseph, Tamala, Modesto, Dante. Được Tên đi cùng với Dost.
Khả năng tương thích Jaakob và Dost là 73%. Được Khả năng tương thích Jaakob và Dost.