Henning ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, May mắn. Được Henning ý nghĩa của tên.
van der Merwe tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hiện đại, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Hoạt tính. Được van der Merwe ý nghĩa của họ.
Henning nguồn gốc của tên. Nhỏ Henrik. Được Henning nguồn gốc của tên.
Họ van der Merwe phổ biến nhất trong Namibia, Nam Phi. Được van der Merwe họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Henning: HE-ning (bằng tiếng Đức), HEN-ning (bằng tiếng Thụy Điển). Cách phát âm Henning.
Tên đồng nghĩa của Henning ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anraí, Anri, Arrigo, Eanraig, Einrí, Endika, Enric, Enrico, Enrique, Enzo, Hal, Hank, Harri, Harry, Heike, Heikki, Heiko, Heimirich, Hein, Heinrich, Hendrik, Hendry, Henk, Hennie, Henny, Henri, Henrich, Henricus, Henrik, Henrikas, Henrikki, Henrique, Henry, Henryk, Herkus, Herry, Hinnerk, Hinrich, Hinrik, Hynek, Jindřich, Kike, Quique, Rico, Rik. Được Henning bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Henning: Van Der Merwe, van der Merwe. Được Danh sách họ với tên Henning.
Các tên phổ biến nhất có họ van der Merwe: Charlotte, Willem, Biance, Mirna, Henning. Được Tên đi cùng với van der Merwe.
Khả năng tương thích Henning và van der Merwe là 74%. Được Khả năng tương thích Henning và van der Merwe.