Henk ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Vui vẻ, Nhiệt tâm. Được Henk ý nghĩa của tên.
van der Merwe tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hiện đại, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Hoạt tính. Được van der Merwe ý nghĩa của họ.
Henk nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Hà Lan Hendrik. Được Henk nguồn gốc của tên.
Họ van der Merwe phổ biến nhất trong Namibia, Nam Phi. Được van der Merwe họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Henk: HENK. Cách phát âm Henk.
Tên đồng nghĩa của Henk ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anraí, Anri, Arrigo, Eanraig, Einrí, Endika, Enric, Enrico, Enrique, Enzo, Hal, Hank, Harri, Harry, Heike, Heikki, Heiko, Heimirich, Heiner, Heinrich, Heinz, Hendrik, Hendry, Henning, Henri, Henrich, Henricus, Henrik, Henrikas, Henrikki, Henrique, Henry, Henryk, Herkus, Herry, Hinnerk, Hinrich, Hinrik, Hynek, Jindřich, Kike, Quique, Rico. Được Henk bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Henk: Van Den Broek, Ten Brink, Du Plooy, Venema, Cloete, ten Brink, van den Broek. Được Danh sách họ với tên Henk.
Các tên phổ biến nhất có họ van der Merwe: Charlotte, Beatrice, Lynne, Abraham Paulus Van Niekerk, Lizette, Béatrice. Được Tên đi cùng với van der Merwe.
Khả năng tương thích Henk và van der Merwe là 82%. Được Khả năng tương thích Henk và van der Merwe.