Helena ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hiện đại, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Helena ý nghĩa của tên.
Vång tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nhiệt tâm, May mắn, Thân thiện, Nhân rộng. Được Vång ý nghĩa của họ.
Helena nguồn gốc của tên. Dạng Latinin Helen. Được Helena nguồn gốc của tên.
Vång nguồn gốc. Swedish variant of WANG (3). Được Vång nguồn gốc.
Helena tên diminutives: Alena, Alenka, Eli, Ella, Elle, Ellie, Elly, Heleentje, Heli, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Nell. Được Biệt hiệu cho Helena.
Họ Vång phổ biến nhất trong Quần đảo Faroe, Lào. Được Vång họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Helena: he-LE-nah (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Ba Lan), hay-LAY-nah (bằng tiếng Hà Lan), HE-le-nah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Helena.
Tên đồng nghĩa của Helena ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alyona, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Elīna, Elin, Hélène, Helēna, Heléna, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelica, Jelka, Jeļena, Léan, Lena, Lenuța, Lesya, Olena, Shelena, Yelena. Được Helena bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Vång ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Vang, Wang. Được Vång bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Helena: Schaeffler, Cammer, Medworth, Schutjer, Trotman. Được Danh sách họ với tên Helena.
Các tên phổ biến nhất có họ Vång: Elyse, Russell, Rosendo, Charmie, Dayna. Được Tên đi cùng với Vång.
Khả năng tương thích Helena và Vång là 80%. Được Khả năng tương thích Helena và Vång.