Heléna ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, May mắn, Sáng tạo, Chú ý. Được Heléna ý nghĩa của tên.
Vång tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nhiệt tâm, May mắn, Thân thiện, Nhân rộng. Được Vång ý nghĩa của họ.
Heléna nguồn gốc của tên. Hình thức Hungary Helen. Được Heléna nguồn gốc của tên.
Vång nguồn gốc. Swedish variant of WANG (3). Được Vång nguồn gốc.
Họ Vång phổ biến nhất trong Quần đảo Faroe, Lào. Được Vång họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Heléna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Hellen, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelka, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Heléna bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Vång ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Vang, Wang. Được Vång bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Heléna: Lindinha, Kleibes, Holderby, Einertson, Schweiter. Được Danh sách họ với tên Heléna.
Các tên phổ biến nhất có họ Vång: Charmie, Dayna, Carrol, Wilford, Abe. Được Tên đi cùng với Vång.
Khả năng tương thích Heléna và Vång là 75%. Được Khả năng tương thích Heléna và Vång.