Heleen ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Heleen ý nghĩa của tên.
Hahn tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Thân thiện, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Hahn ý nghĩa của họ.
Heleen nguồn gốc của tên. Biến thể của Hà Lan Helen. Được Heleen nguồn gốc của tên.
Hahn nguồn gốc. From Middle High German han, hane meaning "rooster". It was originally a nickname for a proud and pugnacious person. Được Hahn nguồn gốc.
Heleen tên diminutives: Heleentje. Được Biệt hiệu cho Heleen.
Họ Hahn phổ biến nhất trong Áo, Nước Đức, Nam Triều Tiên. Được Hahn họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Heleen: hay-LAY:N. Cách phát âm Heleen.
Tên đồng nghĩa của Heleen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleena, Helen, Helena, Helene, Heli, Hellen, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelka, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Heleen bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Hahn: Matthew, Cordell, Derick, Robert, Daniel, Dániel, Daníel, Daniël, Róbert. Được Tên đi cùng với Hahn.
Khả năng tương thích Heleen và Hahn là 69%. Được Khả năng tương thích Heleen và Hahn.