Elin ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Vui vẻ, May mắn, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Elin ý nghĩa của tên.
Hahn tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Thân thiện, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Hahn ý nghĩa của họ.
Elin nguồn gốc của tên. Scandinavian and Welsh form of Helen. Được Elin nguồn gốc của tên.
Hahn nguồn gốc. From Middle High German han, hane meaning "rooster". It was originally a nickname for a proud and pugnacious person. Được Hahn nguồn gốc.
Elin tên diminutives: Eli, Ella, Lena, Lene. Được Biệt hiệu cho Elin.
Họ Hahn phổ biến nhất trong Áo, Nước Đức, Nam Triều Tiên. Được Hahn họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Elin: E-lin (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy). Cách phát âm Elin.
Tên đồng nghĩa của Elin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaina, Elaine, Elena, Elene, Eleni, Elīna, Eliina, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Hellen, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelka, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Elin bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Elin: Woods, Wohlert, Wisenant, Kitrell, Nietupski. Được Danh sách họ với tên Elin.
Các tên phổ biến nhất có họ Hahn: Natalie, Lisa, Talaith, Ariel, Dane, Natálie. Được Tên đi cùng với Hahn.
Khả năng tương thích Elin và Hahn là 75%. Được Khả năng tương thích Elin và Hahn.