Helēna ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Thân thiện, Sáng tạo, Chú ý, May mắn. Được Helēna ý nghĩa của tên.
Tai tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Sáng tạo, Nghiêm trọng, May mắn, Chú ý. Được Tai ý nghĩa của họ.
Helēna nguồn gốc của tên. Hình dạng Latvia Helen. Được Helēna nguồn gốc của tên.
Họ Tai phổ biến nhất trong Hồng Kông, Malaysia, Papua New Guinea, Đài Loan, Việt Nam. Được Tai họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Helēna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Eliina, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Hellen, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelka, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Helēna bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Helēna: Renaud, Wadehulle, Barrera, Surita, Svendsen. Được Danh sách họ với tên Helēna.
Các tên phổ biến nhất có họ Tai: Vera, Esther, Yat Ming, Tobie, Sherry, Věra. Được Tên đi cùng với Tai.
Khả năng tương thích Helēna và Tai là 72%. Được Khả năng tương thích Helēna và Tai.