Elena ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Sáng tạo. Được Elena ý nghĩa của tên.
Tai tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Sáng tạo, Nghiêm trọng, May mắn, Chú ý. Được Tai ý nghĩa của họ.
Elena nguồn gốc của tên. Liên quan đến Helen, and a variant transcription of Russian Yelena. Được Elena nguồn gốc của tên.
Elena tên diminutives: Alena, Alyona, Ilinca, Lena, Lene, Leni, Lenuța. Được Biệt hiệu cho Elena.
Họ Tai phổ biến nhất trong Hồng Kông, Malaysia, Papua New Guinea, Đài Loan, Việt Nam. Được Tai họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Elena: E-le-nah (ở Ý), e-LE-nah (bằng tiếng Tây Ban Nha), ye-LYE-nah (ở Nga), ee-LYE-nah (ở Nga). Cách phát âm Elena.
Tên đồng nghĩa của Elena ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Elaina, Elaine, Elen, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Hellen, Jela, Jelena, Jelica, Jelka, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Lenka, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena. Được Elena bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Elena: Velkova, Daniels, Osokina, Mozolevskaya, Agueda. Được Danh sách họ với tên Elena.
Các tên phổ biến nhất có họ Tai: Emelia, Jun Har, Gail, Ellen, Vera, Věra. Được Tên đi cùng với Tai.
Khả năng tương thích Elena và Tai là 81%. Được Khả năng tương thích Elena và Tai.