Hanna ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Hanna ý nghĩa của tên.
Lad tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Hiện đại, Có thẩm quyền, Chú ý, Thân thiện. Được Lad ý nghĩa của họ.
Hanna nguồn gốc của tên. Liên quan đến Hannah. Được Hanna nguồn gốc của tên.
Hanna tên diminutives: Hania, Hannele. Được Biệt hiệu cho Hanna.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hanna: HAHN-nah (bằng tiếng Phần Lan, bằng tiếng Ba Lan, bằng tiếng Ukraina), HAH-nah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Hanna.
Tên đồng nghĩa của Hanna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Aneta, Ani, Ania, Anica, Anika, Anissa, Anita, Anja, Anka, Anke, Ankica, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Annetta, Annette, Annick, Annie, Annika, Annushka, Anouk, Antje, Anu, Anushka, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hannah, Hena, Henda, Hendel, Hene, Henye, Jana, Keanna, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Ninon, Ona, Quanna. Được Hanna bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Hanna: Loyal, Pi, Goats, Brase, Mccord. Được Danh sách họ với tên Hanna.
Các tên phổ biến nhất có họ Lad: Krushan, Rishan, Namrata, Rishaan, Sunil. Được Tên đi cùng với Lad.
Khả năng tương thích Hanna và Lad là 62%. Được Khả năng tương thích Hanna và Lad.