Anika ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Thân thiện, Chú ý, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Anika ý nghĩa của tên.
Lad tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Hiện đại, Có thẩm quyền, Chú ý, Thân thiện. Được Lad ý nghĩa của họ.
Anika nguồn gốc của tên. German, Dutch, Danish and Slovene diminutive of Anna hoặc là Ana. Được Anika nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Anika: AH-nee-kah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Anika.
Tên đồng nghĩa của Anika ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anikó, Anissa, Anita, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneka, Anneli, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nensi, Nettie, Niina, Ninon, Nita, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Anika bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anika: Sydnor, Suryadevara, Mina, Krishnamoorthy, Warncke. Được Danh sách họ với tên Anika.
Các tên phổ biến nhất có họ Lad: Namrata, Rishaan, Sunil, Krushan, Rishan. Được Tên đi cùng với Lad.
Khả năng tương thích Anika và Lad là 72%. Được Khả năng tương thích Anika và Lad.