Hal ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Nhân rộng. Được Hal ý nghĩa của tên.
Chheang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Hiện đại, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Chheang ý nghĩa của họ.
Hal nguồn gốc của tên. Trung niên nhỏ bé Harry. Được Hal nguồn gốc của tên.
Họ Chheang phổ biến nhất trong Campuchia. Được Chheang họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hal: HAL. Cách phát âm Hal.
Tên đồng nghĩa của Hal ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anraí, Anri, Aroldo, Arrigo, Chariovalda, Eanraig, Einrí, Endika, Enric, Enrico, Enrique, Enzo, Harald, Haraldr, Haraldur, Hariwald, Haroldo, Harri, Heike, Heikki, Heiko, Heimirich, Hein, Heiner, Heinrich, Heinz, Hendrik, Hendry, Henk, Hennie, Henning, Henny, Henri, Henrich, Henricus, Henrik, Henrikas, Henrikki, Henrique, Henryk, Hereweald, Herkus, Herry, Hinnerk, Hinrich, Hinrik, Hynek, Jindřich, Kike, Quique, Rico, Rik. Được Hal bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Hal: Lottin, Farra, Elhadi, Wattling, Benita. Được Danh sách họ với tên Hal.
Các tên phổ biến nhất có họ Chheang: Moses, Glenn, Kitty, Delmer, Mike. Được Tên đi cùng với Chheang.
Khả năng tương thích Hal và Chheang là 71%. Được Khả năng tương thích Hal và Chheang.