Gwilym ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nhân rộng, Thân thiện, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Gwilym ý nghĩa của tên.
Foster tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Vui vẻ. Được Foster ý nghĩa của họ.
Gwilym nguồn gốc của tên. Dạng chữ Welsh William. Được Gwilym nguồn gốc của tên.
Foster nguồn gốc. Occupational name for a scissor maker, derived from Old French forcetier. Được Foster nguồn gốc.
Gwilym tên diminutives: Gwil. Được Biệt hiệu cho Gwilym.
Họ Foster phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Đi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Foster họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Foster: FAWS-tər. Cách phát âm Foster.
Tên đồng nghĩa của Gwilym ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bill, Billie, Billy, Guglielmo, Guilherme, Guillaume, Guillem, Guillermo, Gwilherm, Illiam, Jami, Jelle, Liam, Pim, Uilleag, Uilleam, Uilliam, Ulick, Vilĉjo, Vilém, Vilhelm, Vilhelmas, Vilhelmi, Vilhelmo, Vilhelms, Vilhjálmur, Vilho, Vili, Viliam, Vilim, Vilis, Viljami, Viljem, Viljo, Vilko, Ville, Villem, Vilmos, Wil, Wilhelm, Wilhelmus, Wilkin, Wilky, Will, Willahelm, Willem, Willi, William, Willie, Willy, Wilmot, Wim, Wiremu, Wöllem, Wullem, Wum. Được Gwilym bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gwilym: Williams, Panah-williams, Panah. Được Danh sách họ với tên Gwilym.
Các tên phổ biến nhất có họ Foster: Kate, Cherry, David, Gracie, Deanne, Dávid. Được Tên đi cùng với Foster.
Khả năng tương thích Gwilym và Foster là 78%. Được Khả năng tương thích Gwilym và Foster.