Genowefa ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Sáng tạo, Nhân rộng, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Genowefa ý nghĩa của tên.
Cross tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Cross ý nghĩa của họ.
Genowefa nguồn gốc của tên. Hình thức Ba Lan Geneviève. Được Genowefa nguồn gốc của tên.
Cross nguồn gốc. Locative name meaning "cross", ultimately from Latin crux. It denoted one who lived near a cross symbol or near a crossroads. Được Cross nguồn gốc.
Họ Cross phổ biến nhất trong Niue. Được Cross họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Genowefa: ge-naw-VE-fah. Cách phát âm Genowefa.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Cross: KRAWS. Cách phát âm Cross.
Tên đồng nghĩa của Genowefa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Geneviève, Genevieve, Genovefa, Genoveffa, Genoveva, Ginette. Được Genowefa bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Cross ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Croce, Crocetti, Cruz. Được Cross bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Cross: Jayna, Emberly, Lee, Emily, Laura. Được Tên đi cùng với Cross.
Khả năng tương thích Genowefa và Cross là 78%. Được Khả năng tương thích Genowefa và Cross.