Genoveffa ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Hoạt tính, Thân thiện, Nhân rộng, Vui vẻ. Được Genoveffa ý nghĩa của tên.
Cross tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Cross ý nghĩa của họ.
Genoveffa nguồn gốc của tên. Hình thức của Ý Geneviève. Được Genoveffa nguồn gốc của tên.
Cross nguồn gốc. Locative name meaning "cross", ultimately from Latin crux. It denoted one who lived near a cross symbol or near a crossroads. Được Cross nguồn gốc.
Họ Cross phổ biến nhất trong Niue. Được Cross họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Genoveffa: je-no-VEF-fah. Cách phát âm Genoveffa.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Cross: KRAWS. Cách phát âm Cross.
Tên đồng nghĩa của Genoveffa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Geneviève, Genevieve, Genovefa, Genoveva, Genowefa, Ginette. Được Genoveffa bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Cross ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Croce, Crocetti, Cruz. Được Cross bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Cross: Oliva, Suzanne, Lauren, Molly, Olivia, Olívia. Được Tên đi cùng với Cross.
Khả năng tương thích Genoveffa và Cross là 74%. Được Khả năng tương thích Genoveffa và Cross.