Gena ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Hoạt tính. Được Gena ý nghĩa của tên.
Einfeldt tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Sáng tạo, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Einfeldt ý nghĩa của họ.
Gena nguồn gốc của tên. Biến thể của Gina. Được Gena nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gena: JEE-nə. Cách phát âm Gena.
Tên đồng nghĩa của Gena ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Eugênia, Eugénie, Eugeneia, Eugenia, Eukene, Evgenia, Evgenija, Evgeniya, Georgeta, Georgette, Georgia, Georgina, Georgine, Gergana, Gigi, Gina, Giorgia, Györgyi, Ina, Jevgēņija, Jevgeņija, Jiřina, Lagina, Owena, Raina, Raya, Rayna, Régine, Regina, Regine, Uxía, Verginia, Virginia, Virginie, Yevgeniya, Yevheniya, Zhenya. Được Gena bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gena: Hartzo, Reisor, Diebol, Lasault, Coseo. Được Danh sách họ với tên Gena.
Các tên phổ biến nhất có họ Einfeldt: Azzie, Nicolle, Camellia, Camille, Georgina. Được Tên đi cùng với Einfeldt.
Khả năng tương thích Gena và Einfeldt là 76%. Được Khả năng tương thích Gena và Einfeldt.