Evgeniya ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Hoạt tính, May mắn, Thân thiện, Chú ý. Được Evgeniya ý nghĩa của tên.
Einfeldt tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Sáng tạo, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Einfeldt ý nghĩa của họ.
Evgeniya nguồn gốc của tên. Hình thức Bungary Eugenia Và một biến thể phiên âm tiếng Nga của Yevgeniya. Được Evgeniya nguồn gốc của tên.
Evgeniya tên diminutives: Zhenya. Được Biệt hiệu cho Evgeniya.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Evgeniya: yev-GYE-nee-yah (ở Nga), eev-GYE-nee-yah (ở Nga). Cách phát âm Evgeniya.
Tên đồng nghĩa của Evgeniya ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Eugênia, Eugénie, Eugeneia, Eugenia, Eukene, Evgenia, Evgenija, Geena, Gena, Genie, Gina, Jevgēņija, Jevgeņija, Lagina, Owena, Uxía, Yevheniya. Được Evgeniya bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Evgeniya: Kunitsyna, Tulyaeva, Filipova, Lyamtseva, Doluhanova. Được Danh sách họ với tên Evgeniya.
Các tên phổ biến nhất có họ Einfeldt: Georgina, Annetta, Austin, Long, Mertie. Được Tên đi cùng với Einfeldt.
Khả năng tương thích Evgeniya và Einfeldt là 71%. Được Khả năng tương thích Evgeniya và Einfeldt.