Eric ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, Vui vẻ, Hoạt tính, Hiện đại. Được Eric ý nghĩa của tên.
Lee tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Lee ý nghĩa của họ.
Eric nguồn gốc của tên. From the Old Norse name Eiríkr, derived from the elements ei "Bao giờ hết" và ríkr "ruler" Được Eric nguồn gốc của tên.
Lee nguồn gốc. Originally given to a person who lived on or near a leah, Old English meaning "woodland, clearing". Được Lee nguồn gốc.
Họ Lee phổ biến nhất trong Hồng Kông, Malaysia, Bắc Triều Tiên, Singapore, Hoa Kỳ. Được Lee họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Eric: ER-ik (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Eric.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Lee: LEE. Cách phát âm Lee.
Tên đồng nghĩa của Eric ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Èric, Éric, Eerik, Eerikki, Eero, Eirik, Eiríkr, Eiríkur, Érico, Erik, Erikas, Erkki, Eryk, Jerrik. Được Eric bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Eric: Meckley, Davis, Bugtong, Pederson, Moore. Được Danh sách họ với tên Eric.
Các tên phổ biến nhất có họ Lee: David, Jay, Stephen, Michael, Daniel, Dániel, Daníel, Daniël, Dávid, Michaël. Được Tên đi cùng với Lee.
Khả năng tương thích Eric và Lee là 66%. Được Khả năng tương thích Eric và Lee.
Eric Lee tên và họ tương tự |
Eric Lee Èric Lee Éric Lee Eerik Lee Eerikki Lee Eero Lee Eirik Lee Eiríkr Lee Eiríkur Lee Érico Lee Erik Lee Erikas Lee Erkki Lee Eryk Lee Jerrik Lee |