Èric ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Thân thiện, Có thẩm quyền, Hiện đại, May mắn. Được Èric ý nghĩa của tên.
Lee tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Lee ý nghĩa của họ.
Èric nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Catalan Eric. Được Èric nguồn gốc của tên.
Lee nguồn gốc. Originally given to a person who lived on or near a leah, Old English meaning "woodland, clearing". Được Lee nguồn gốc.
Họ Lee phổ biến nhất trong Hồng Kông, Malaysia, Bắc Triều Tiên, Singapore, Hoa Kỳ. Được Lee họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Lee: LEE. Cách phát âm Lee.
Tên đồng nghĩa của Èric ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aric, Éric, Eerik, Eerikki, Eero, Eirik, Eiríkr, Eiríkur, Eric, Erich, Erick, Érico, Erik, Erikas, Erkki, Eryk, Jerk, Jerker, Jerrik. Được Èric bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Èric: Meckley, Davis, Bugtong, Pederson, Moore. Được Danh sách họ với tên Èric.
Các tên phổ biến nhất có họ Lee: David, Jay, Stephen, Michael, Daniel, Dániel, Daníel, Daniël, Dávid, Michaël. Được Tên đi cùng với Lee.
Khả năng tương thích Èric và Lee là 72%. Được Khả năng tương thích Èric và Lee.
Èric Lee tên và họ tương tự |
Èric Lee Aric Lee Éric Lee Eerik Lee Eerikki Lee Eero Lee Eirik Lee Eiríkr Lee Eiríkur Lee Eric Lee Erich Lee Erick Lee Érico Lee Erik Lee Erikas Lee Erkki Lee Eryk Lee Jerk Lee Jerker Lee Jerrik Lee |