Daphne ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Chú ý, Nhân rộng, Hoạt tính, Có thẩm quyền. Được Daphne ý nghĩa của tên.
Daphne nguồn gốc của tên. Means "laurel" in Greek. In Greek mythology she was a nymph turned into a laurel tree by her father in order that she might escape the pursuit of Apollo Được Daphne nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Daphne: DAF-nee (bằng tiếng Anh), DAHF-nə (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Daphne.
Tên đồng nghĩa của Daphne ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dafina, Dafne, Daphné. Được Daphne bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Daphne: Matysiak, Houchins, Mederos, Darco, Starker. Được Danh sách họ với tên Daphne.
Các tên phổ biến nhất có họ Skepple: Dorian, Rod, Daphne, Everett, Ruben, Daphné, Rúben, Rubén. Được Tên đi cùng với Skepple.
Daphne Skepple tên và họ tương tự |
Daphne Skepple Dafina Skepple Dafne Skepple Daphné Skepple |