Daphne ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Chú ý, Nhân rộng, Hoạt tính, Có thẩm quyền. Được Daphne ý nghĩa của tên.
Matysiak tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Chú ý, Thân thiện. Được Matysiak ý nghĩa của họ.
Daphne nguồn gốc của tên. Means "laurel" in Greek. In Greek mythology she was a nymph turned into a laurel tree by her father in order that she might escape the pursuit of Apollo Được Daphne nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Daphne: DAF-nee (bằng tiếng Anh), DAHF-nə (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Daphne.
Tên đồng nghĩa của Daphne ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dafina, Dafne, Daphné. Được Daphne bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Daphne: Krauel, Bacher, Reibman, Fiebich, Hosie. Được Danh sách họ với tên Daphne.
Các tên phổ biến nhất có họ Matysiak: Daphne, Eunice, Dorotha, Mitch, Lawanda, Daphné. Được Tên đi cùng với Matysiak.
Khả năng tương thích Daphne và Matysiak là 67%. Được Khả năng tương thích Daphne và Matysiak.
Daphne Matysiak tên và họ tương tự |
Daphne Matysiak Dafina Matysiak Dafne Matysiak Daphné Matysiak |